Có 2 kết quả:

体无完肤 tǐ wú wán fū ㄊㄧˇ ㄨˊ ㄨㄢˊ ㄈㄨ體無完膚 tǐ wú wán fū ㄊㄧˇ ㄨˊ ㄨㄢˊ ㄈㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. cuts and bruises all over (idiom); fig. totally refuted

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. cuts and bruises all over (idiom); fig. totally refuted

Bình luận 0