Có 2 kết quả:
体无完肤 tǐ wú wán fū ㄊㄧˇ ㄨˊ ㄨㄢˊ ㄈㄨ • 體無完膚 tǐ wú wán fū ㄊㄧˇ ㄨˊ ㄨㄢˊ ㄈㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. cuts and bruises all over (idiom); fig. totally refuted
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. cuts and bruises all over (idiom); fig. totally refuted
Bình luận 0